Có 2 kết quả:

巿场 thị trường市場 thị trường

1/2

thị trường

giản thể

Từ điển phổ thông

thị trường

thị trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

thị trường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ buôn bán trao đổi hàng hoá tiền bạc.